Có 5 kết quả:
优伶 yōu líng ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ • 優伶 yōu líng ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ • 幽囹 yōu líng ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ • 幽灵 yōu líng ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ • 幽靈 yōu líng ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) performing artist
(2) actor
(3) actress
(2) actor
(3) actress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) performing artist
(2) actor
(3) actress
(2) actor
(3) actress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep in confinement
(2) to confine
(2) to confine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
u linh, đáng sợ, rùng rợn
Từ điển Trung-Anh
(1) specter
(2) apparition
(3) ghost
(2) apparition
(3) ghost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
u linh, đáng sợ, rùng rợn
Từ điển Trung-Anh
(1) specter
(2) apparition
(3) ghost
(2) apparition
(3) ghost
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0